Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phu quân


[phu quân]
(từ cũ) My lord, my husband, (playfully) lord and master
thân cư phu quân
(astrology) be under the control of one's husband



(từ cũ) My lord, my husband


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.